鳞虾 lín xiā
volume volume

Từ hán việt: 【lân hà】

Đọc nhanh: 鳞虾 (lân hà). Ý nghĩa là: Moi lân (loài giáp xác nhỏ giống tôm).

Ý Nghĩa của "鳞虾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鳞虾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Moi lân (loài giáp xác nhỏ giống tôm)

磷虾是指一种类似虾的海洋无脊椎动物。英语名称krill,来自挪威语,意为“鱼的幼苗”。在英语中还有另一个名字euphausiids,源自其拉丁目名Euphausiacea。磷虾这种小型的甲壳亚门浮游动物是须鲸、蝠鲼、鲸鲨、锯齿海豹及海豹的食物,磷虾分布于世界各个海洋,多数物种在整个海洋里皆有分布,但亦有一些物种是特有种,或仅分布于浅海带,在南冰洋和日本周围的海洋。每年,全球的磷虾总繁殖量为20万吨,其中大部分在斯科舍海。磷虾大多可用作水产养殖和水族箱的饲料。是日本与俄罗斯人的食品。它们靠吃从冰层上刮擦下来的海藻生存。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鳞虾

  • volume volume

    - 鳞次栉比 líncìzhìbǐ

    - nối tiếp nhau san sát

  • volume volume

    - 烧鱼 shāoyú 之前 zhīqián xiān 去掉 qùdiào 鱼鳞 yúlín

    - Trước khi nướng cá, hãy gỡ bỏ vảy cá trước.

  • volume volume

    - duì 海鲜 hǎixiān 过敏 guòmǐn 不能 bùnéng chī xiā

    - Tôi dị ứng với hải sản nên không ăn được tôm!

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng dào 海滩 hǎitān zhuō 小虾 xiǎoxiā 螃蟹 pángxiè

    - Tôi thường đến bãi biển để bắt tôm và cua.

  • volume volume

    - xiǎng 超市 chāoshì mǎi 一些 yīxiē 虾饺 xiājiǎo fěn

    - Tôi muốn đi siêu thị mua một ít bột bánh há cảo.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 很多 hěnduō xiā

    - Trong ao có rất nhiều tôm.

  • volume volume

    - 小龙虾 xiǎolóngxiā shì 夏天 xiàtiān de 美食 měishí

    - Tôm hùm đất là món ngon của mùa hè.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 下午 xiàwǔ dōu huì 弟弟 dìdì 一起 yìqǐ diào 虾子 xiāzi

    - Chiều nào tôi cũng cùng anh trai đi câu tôm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Há , Xiā , Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMY (中戈一卜)
    • Bảng mã:U+867E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+12 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lân
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMFDQ (弓一火木手)
    • Bảng mã:U+9CDE
    • Tần suất sử dụng:Cao