部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Bao (勹) Chủ (丶)
Các biến thể (Dị thể) của 钓
釣
鈟 魡
钓 là gì? 钓 (điếu). Bộ Kim 金 (+3 nét). Tổng 8 nét but (ノ一一一フノフ丶). Ý nghĩa là: câu cá. Từ ghép với 钓 : 沽名釣譽 Mua danh chuốc tiếng. Chi tiết hơn...
- 釣魚 Câu cá
- 沽名釣譽 Mua danh chuốc tiếng.