Đọc nhanh: 钓鱼式攻击 (điếu ngư thức công kích). Ý nghĩa là: tấn công lừa đảo (máy tính).
钓鱼式攻击 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tấn công lừa đảo (máy tính)
phishing attack (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钓鱼式攻击
- 他 在 甬江 上 钓鱼
- Anh ấy câu cá trên sông Dũng Giang.
- 人身攻击
- công kích cá nhân; xâm phạm thân thể
- 他 嗜好 钓鱼
- Anh ấy mê câu cá.
- 他们 保卫 村庄 免受 攻击
- Họ bảo vệ ngôi làng khỏi các cuộc tấn công.
- 他们 在 河 涌边 钓鱼
- Họ đang câu cá bên ngã ba sông.
- 他 划着 特舟 去 钓鱼
- Anh ấy chèo thuyền đơn đi câu cá.
- 那条 船 遭到 鱼雷 的 攻击
- Chiếc thuyền đó bị tấn công bằng torpê.
- 他 的 攻击 失败 了
- Cuộc tấn công của anh ấy thất bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
式›
攻›
钓›
鱼›