Đọc nhanh: 钓钩 (điếu câu). Ý nghĩa là: lưỡi câu; móc câu.
钓钩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưỡi câu; móc câu
钓鱼的钩儿,比喻引诱人的圈套
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钓钩
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 钓鱼 钩儿
- lưỡi câu
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 他 钓 了 一条 鱼
- Anh ấy đã câu được một con cá.
- 钩针 编织品
- đồ thêu bằng kim móc.
- 他 钓鱼 的 时候 喜欢 用 一些 面包 虫 做 诱饵
- Anh ta thích sử dụng một số sâu bột làm mồi khi câu cá.
- 他 钓个 好 名声
- Anh ta theo đuổi một danh tiếng tốt.
- 他 计划 星期天 去 钓 鲑鱼
- Anh ấy dự định đi câu cá hồi vào ngày Chủ nhật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
钓›
钩›