钓名钓利 diào míng diào lì
volume volume

Từ hán việt: 【điếu danh điếu lợi】

Đọc nhanh: 钓名钓利 (điếu danh điếu lợi). Ý nghĩa là: câu danh câu lợi.

Ý Nghĩa của "钓名钓利" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钓名钓利 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. câu danh câu lợi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钓名钓利

  • volume volume

    - 不求名利 bùqiúmínglì

    - không cầu danh lợi.

  • volume volume

    - 名利 mínglì

    - không màng lợi danh

  • volume volume

    - 嗜好 shìhào 钓鱼 diàoyú

    - Anh ấy mê câu cá.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 钓鱼 diàoyú

    - Anh ấy thích câu cá.

  • volume volume

    - 沽名钓誉 gūmíngdiàoyù

    - mua danh cầu lợi; mua danh trục lợi; mua danh chuốc tiếng.

  • volume volume

    - 热衷于 rèzhōngyú 追求名利 zhuīqiúmínglì

    - Anh ấy hăm hở theo đuổi danh lợi.

  • volume volume

    - zhè rén 一心 yīxīn 钓利 diàolì

    - Người này luôn mưu cầu lợi ích.

  • volume volume

    - 钓个 diàogè hǎo 名声 míngshēng

    - Anh ta theo đuổi một danh tiếng tốt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIR (弓戈口)
    • Bảng mã:U+540D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCPI (重金心戈)
    • Bảng mã:U+9493
    • Tần suất sử dụng:Cao