Đọc nhanh: 钓竿 (điếu can). Ý nghĩa là: cần câu.
钓竿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cần câu
(钓竿儿) 钓鱼或水中其他动物用的竿子,一端系线,线端有钩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钓竿
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 他 要 带 丹尼 去 钓 他 的 第一条 吞拿鱼
- Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.
- 钓鱼 钩儿
- lưỡi câu
- 钓竿
- cần câu
- 农民 们 揭竿 为旗
- Những người nông dân dựng gậy làm cờ khởi nghĩa.
- 别忘了 带上 你 的 钓具
- Đừng quên mang theo dụng cụ câu cá của bạn.
- 他 钓鱼 的 时候 喜欢 用 一些 面包 虫 做 诱饵
- Anh ta thích sử dụng một số sâu bột làm mồi khi câu cá.
- 你 可以 去 游泳 或者 钓鱼
- Bạn có thể đi bơi hoặc đi câu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
竿›
钓›