Đọc nhanh: 钓竿儿 (điếu can nhi). Ý nghĩa là: cần câu.
钓竿儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cần câu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钓竿儿
- 钓鱼 钩儿
- lưỡi câu
- 钓竿
- cần câu
- 竹竿 儿裂 了 , 把 它 缯 起来
- sào tre bị nứt rồi, buộc lại đi.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
竿›
钓›