Đọc nhanh: 钓杆 (điếu can). Ý nghĩa là: cần câu.
钓杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cần câu
fishing rod
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钓杆
- 他 妹妹 有辆 很酷 的 带 操纵杆 的 轮椅
- Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.
- 他 拿 起 了 那 杆秤
- Anh ta cầm cái cân lên.
- 他 捞 牢 栏杆 以防 摔
- Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.
- 高粱 被 雹子 打得成 了 光杆儿
- cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.
- 他用 手 抓住 了 栏杆
- Anh ấy dùng tay nắm chặt lan can.
- 他 把 灯笼 系在 横杆 上
- Anh ấy treo đèn lồng vào thanh ngang.
- 他 是 姚明 的 铁杆 球迷
- Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của Diêu Minh
- 他 收到 了 一封 钓鱼 邮件
- Anh ấy nhận được một email lừa đảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杆›
钓›