Đọc nhanh: 钓具 (điếu cụ). Ý nghĩa là: đồ đi câu; dụng cụ câu cá. Ví dụ : - 别忘了带上你的钓具。 Đừng quên mang theo dụng cụ câu cá của bạn.
钓具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ đi câu; dụng cụ câu cá
钓鱼用具,如钓竿、钓钩等
- 别忘了 带上 你 的 钓具
- Đừng quên mang theo dụng cụ câu cá của bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钓具
- 她 带有 钓鱼 用 的 各种 器具
- Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.
- 交通工具 日臻 便利
- phương tiện giao thông càng ngày càng tiện lợi.
- 别忘了 带上 你 的 钓具
- Đừng quên mang theo dụng cụ câu cá của bạn.
- 他 买 了 一个 新 玩具
- Anh ấy mua một món đồ chơi mới.
- 我 的 高筒 防水 靴 和 钓鱼 工具 使 我 不堪重负
- Tôi choáng ngợp với đôi ủng cao chống thấm nước và dụng cụ câu cá của mình
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 他们 为 中国 的 世界 工厂 提供 生产 器具
- Bọn họ cung cấp công cụ sản xuất cho "công xưởng thế giới" Trung Quốc.
- 人们 认为 这些 早期 遗物 具有 神奇 的 力量
- Người ta cho rằng những di vật thời kỳ đầu này mang sức mạnh kỳ diệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
钓›