Đọc nhanh: 钓鱼岛 (điếu ngư đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Điếu Ngư, Quần đảo Pinnacle, Quần đảo Senkaku (do Nhật Bản quản lý như một phần của tỉnh Okinawa).
✪ 1. Quần đảo Điếu Ngư
Diaoyu Islands
✪ 2. Quần đảo Pinnacle
Pinnacle Islands
✪ 3. Quần đảo Senkaku (do Nhật Bản quản lý như một phần của tỉnh Okinawa)
Senkaku Islands (administered by Japan as part of Okinawa prefecture)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钓鱼岛
- 他 要 带 丹尼 去 钓 他 的 第一条 吞拿鱼
- Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.
- 他 钓 了 一条 鱼
- Anh ấy đã câu được một con cá.
- 他们 在 河 涌边 钓鱼
- Họ đang câu cá bên ngã ba sông.
- 他 划着 特舟 去 钓鱼
- Anh ấy chèo thuyền đơn đi câu cá.
- 他们 在 湖里 钓鱼
- Họ câu cá trong hồ.
- 他 坐在 河边 钓鱼
- Anh ấy ngồi câu cá bên bờ sông.
- 他 计划 星期天 去 钓 鲑鱼
- Anh ấy dự định đi câu cá hồi vào ngày Chủ nhật.
- 天晴 的 日子 老人家 或 则 到 城外 散步 或 则 到 河边 钓鱼
- Những ngày nắng, người già đi ra ngoại thành dạo chơi hoặc ra bờ sông câu cá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
钓›
鱼›