钓鱼岛 diàoyúdǎo
volume volume

Từ hán việt: 【điếu ngư đảo】

Đọc nhanh: 钓鱼岛 (điếu ngư đảo). Ý nghĩa là: Quần đảo Điếu Ngư, Quần đảo Pinnacle, Quần đảo Senkaku (do Nhật Bản quản lý như một phần của tỉnh Okinawa).

Ý Nghĩa của "钓鱼岛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quần đảo Điếu Ngư

Diaoyu Islands

✪ 2. Quần đảo Pinnacle

Pinnacle Islands

✪ 3. Quần đảo Senkaku (do Nhật Bản quản lý như một phần của tỉnh Okinawa)

Senkaku Islands (administered by Japan as part of Okinawa prefecture)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钓鱼岛

  • volume volume

    - yào dài 丹尼 dānní diào de 第一条 dìyītiáo 吞拿鱼 tūnnáyú

    - Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.

  • volume volume

    - diào le 一条 yītiáo

    - Anh ấy đã câu được một con cá.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 涌边 yǒngbiān 钓鱼 diàoyú

    - Họ đang câu cá bên ngã ba sông.

  • volume volume

    - 划着 huàzhe 特舟 tèzhōu 钓鱼 diàoyú

    - Anh ấy chèo thuyền đơn đi câu cá.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 湖里 húlǐ 钓鱼 diàoyú

    - Họ câu cá trong hồ.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 河边 hébiān 钓鱼 diàoyú

    - Anh ấy ngồi câu cá bên bờ sông.

  • volume volume

    - 计划 jìhuà 星期天 xīngqītiān diào 鲑鱼 guīyú

    - Anh ấy dự định đi câu cá hồi vào ngày Chủ nhật.

  • volume volume

    - 天晴 tiānqíng de 日子 rìzi 老人家 lǎorénjiā huò dào 城外 chéngwài 散步 sànbù huò dào 河边 hébiān 钓鱼 diàoyú

    - Những ngày nắng, người già đi ra ngoại thành dạo chơi hoặc ra bờ sông câu cá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:ノフ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYSU (心卜尸山)
    • Bảng mã:U+5C9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCPI (重金心戈)
    • Bảng mã:U+9493
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao