Đọc nhanh: 递实盘 (đệ thực bàn). Ý nghĩa là: Đặt giá cố định.
递实盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đặt giá cố định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 递实盘
- 一盘 磨
- Một cái bàn mài.
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 她 把 托盘 递给 了 我
- Cô ấy đưa khay cho tôi.
- 下 一盘 精彩 的 棋
- Chơi một ván cờ tuyệt vời.
- 上述 各条 , 望 切实 执行
- các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.
- 下 一次 邮递 时间 是 四点 钟
- Thời gian giao hàng tiếp theo là vào lúc 4 giờ.
- 据说 由于 原材料 市场 上升 且 捉摸不定 , 制革 商们 不愿 报出 实盘
- Nghe đồn rằng do thị trường nguyên liệu đang tăng lên và không ổn định, các nhà sản xuất da không muốn công bố giá thực tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
盘›
递›