Đọc nhanh: 递升级数 (đệ thăng cấp số). Ý nghĩa là: cấp số tăng.
递升级数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấp số tăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 递升级数
- 工厂 升级 生产 设备
- Nhà máy nâng cấp thiết bị sản xuất.
- 他 刚 升级
- Anh ấy vừa mới thăng chức.
- 递升
- lên dần
- 升 上 五年级 之后 我 发现 我 不是 个 男妓
- Tôi tốt nghiệp lớp bốn và nhận ra mình không phải là một ma cô.
- 战争 升级 让 世界 局势 紧张
- Chiến tranh leo thang làm tình hình thế giới căng thẳng.
- 她 正在 准备 升级 考试
- Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi thăng cấp.
- 人口数量 上升 很快
- Dân số tăng rất nhanh.
- 从 可能 的 轻罪 一下子 升级成 了 终身 监禁
- Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
数›
级›
递›