递升级数 dì shēngjí shù
volume volume

Từ hán việt: 【đệ thăng cấp số】

Đọc nhanh: 递升级数 (đệ thăng cấp số). Ý nghĩa là: cấp số tăng.

Ý Nghĩa của "递升级数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

递升级数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cấp số tăng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 递升级数

  • volume volume

    - 工厂 gōngchǎng 升级 shēngjí 生产 shēngchǎn 设备 shèbèi

    - Nhà máy nâng cấp thiết bị sản xuất.

  • volume volume

    - gāng 升级 shēngjí

    - Anh ấy vừa mới thăng chức.

  • volume volume

    - 递升 dìshēng

    - lên dần

  • volume volume

    - shēng shàng 五年级 wǔniánjí 之后 zhīhòu 发现 fāxiàn 不是 búshì 男妓 nánjì

    - Tôi tốt nghiệp lớp bốn và nhận ra mình không phải là một ma cô.

  • volume volume

    - 战争 zhànzhēng 升级 shēngjí ràng 世界 shìjiè 局势 júshì 紧张 jǐnzhāng

    - Chiến tranh leo thang làm tình hình thế giới căng thẳng.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 准备 zhǔnbèi 升级 shēngjí 考试 kǎoshì

    - Cô ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi thăng cấp.

  • volume volume

    - 人口数量 rénkǒushùliàng 上升 shàngshēng 很快 hěnkuài

    - Dân số tăng rất nhanh.

  • volume volume

    - cóng 可能 kěnéng de 轻罪 qīngzuì 一下子 yīxiàzǐ 升级成 shēngjíchéng le 终身 zhōngshēn 监禁 jiānjìn

    - Từ một tội nhẹ có thể đến chung thân trong tù.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thập 十 (+2 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thăng
    • Nét bút:ノ一ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HT (竹廿)
    • Bảng mã:U+5347
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNHE (女一弓竹水)
    • Bảng mã:U+7EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Dài , Dì
    • Âm hán việt: Đái , Đệ
    • Nét bút:丶ノフ一フ丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCNH (卜金弓竹)
    • Bảng mã:U+9012
    • Tần suất sử dụng:Cao