递升次序 Dìshēng cìxù
volume volume

Từ hán việt: 【đệ thăng thứ tự】

Đọc nhanh: 递升次序 (đệ thăng thứ tự). Ý nghĩa là: Thứ tự tăng dần.

Ý Nghĩa của "递升次序" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

递升次序 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thứ tự tăng dần

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 递升次序

  • volume volume

    - 倒换 dǎohuàn 次序 cìxù

    - thay đổi trật tự

  • volume volume

    - 按照 ànzhào 次序 cìxù 入场 rùchǎng

    - vào rạp theo thứ tự.

  • volume volume

    - qǐng nín 按照 ànzhào 次序 cìxù 排队 páiduì

    - Mời ông xếp hàng theo thứ tự.

  • volume volume

    - 按照 ànzhào 次序 cìxù 排队 páiduì ba

    - Bạn hãy xếp hàng theo thứ tự nhé

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 文件 wénjiàn 已经 yǐjīng 整理 zhěnglǐ guò 不要 búyào 次序 cìxù 弄乱 nòngluàn le

    - những văn kiện này đã được chỉnh lý, đừng làm đảo lộn trật tự.

  • volume volume

    - 每次 měicì 举行仪式 jǔxíngyíshì 我们 wǒmen dōu yào xiān 升国旗 shēngguóqí

    - Mỗi lần làm lễ, trước hết chúng ta phải kéo quốc kỳ lên.

  • volume volume

    - xià 一次 yīcì 邮递 yóudì 时间 shíjiān shì 四点 sìdiǎn zhōng

    - Thời gian giao hàng tiếp theo là vào lúc 4 giờ.

  • volume volume

    - 韩中 hánzhōng 首脑 shǒunǎo 此次 cǐcì 决定 juédìng jiāng 两国关系 liǎngguóguānxì 升级 shēngjí wèi 全面 quánmiàn 合作伙伴 hézuòhuǒbàn 关系 guānxì

    - Lãnh đạo Hàn Quốc và Trung Quốc quyết định nâng cấp quan hệ giữa hai nước lên quan hệ đối tác hợp tác toàn diện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thập 十 (+2 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thăng
    • Nét bút:ノ一ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HT (竹廿)
    • Bảng mã:U+5347
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶一ノフ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ININ (戈弓戈弓)
    • Bảng mã:U+5E8F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ ,
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMNO (戈一弓人)
    • Bảng mã:U+6B21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Dài , Dì
    • Âm hán việt: Đái , Đệ
    • Nét bút:丶ノフ一フ丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCNH (卜金弓竹)
    • Bảng mã:U+9012
    • Tần suất sử dụng:Cao