Đọc nhanh: 递升次序 (đệ thăng thứ tự). Ý nghĩa là: Thứ tự tăng dần.
递升次序 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thứ tự tăng dần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 递升次序
- 倒换 次序
- thay đổi trật tự
- 按照 次序 入场
- vào rạp theo thứ tự.
- 请 您 按照 次序 排队
- Mời ông xếp hàng theo thứ tự.
- 你 按照 次序 排队 吧
- Bạn hãy xếp hàng theo thứ tự nhé
- 这些 文件 已经 整理 过 , 不要 把 次序 弄乱 了
- những văn kiện này đã được chỉnh lý, đừng làm đảo lộn trật tự.
- 每次 举行仪式 , 我们 都 要 先 升国旗
- Mỗi lần làm lễ, trước hết chúng ta phải kéo quốc kỳ lên.
- 下 一次 邮递 时间 是 四点 钟
- Thời gian giao hàng tiếp theo là vào lúc 4 giờ.
- 韩中 首脑 此次 决定 将 两国关系 升级 为 全面 合作伙伴 关系
- Lãnh đạo Hàn Quốc và Trung Quốc quyết định nâng cấp quan hệ giữa hai nước lên quan hệ đối tác hợp tác toàn diện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
升›
序›
次›
递›