Đọc nhanh: 递回 (đệ hồi). Ý nghĩa là: xem 遞歸 | 递归.
递回 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 遞歸 | 递归
see 遞歸|递归 [dì guī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 递回
- 在 联邦快递 的 盒子 里 回 它 原来 的 地方 去 了
- Nó nằm trong hộp FedEx trên đường trở về nơi xuất phát.
- 妈妈 把 特产 快递 回老家
- Mẹ chuyển phát nhanh đặc sản về quê.
- 无法 投递 , 退回 原处
- không có cách gửi đi, trả lại nơi cũ.
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 万物 开始 回春 之旅
- Vạn vật bắt đầu hành trình hồi sinh.
- 快递 员 送 了 三个 来回
- Người giao hàng đã giao ba lượt rồi.
- 她 投递 的 简历 得到 了 回复
- CV cô ấy nộp đã nhận được phản hồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
回›
递›