Đọc nhanh: 贩卖机 (phiến mại cơ). Ý nghĩa là: máy bán hàng tự động. Ví dụ : - 自动贩卖机里买的吗 Từ máy bán hàng tự động?
贩卖机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bán hàng tự động
vending machine
- 自动 贩卖机 里 买 的 吗
- Từ máy bán hàng tự động?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贩卖机
- 自动 贩卖机 里 买 的 吗
- Từ máy bán hàng tự động?
- 贩卖 干鲜果品
- bán trái cây tươi và khô.
- 他 在 向 小学生 贩卖 海洛因 时 被捕
- Anh ta bị bắt khi đang buôn bán heroin cho học sinh tiểu học.
- 我们 没有 无人机 送 外卖
- Chúng tôi không có giao hàng bằng máy bay không người lái!
- 社会各界 都 在 谴责 他 出卖 国家机密 的 罪行
- Mọi tầng lớp trong xã hội đều lên án tội phản bội bí mật nhà nước của ông.
- 请问 您 这里 有 卖 手机 充值卡 吗 ?
- Bạn có thẻ nạp tiền điện thoại di động nào không?
- 他们 贩卖 二手 书籍
- Bọn họ bán các loại sách cũ.
- 这家 店 贩卖 各种 小吃
- Tiệm này bán nhiều loại đồ ăn nhẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卖›
机›
贩›