Đọc nhanh: 贩绝招 (phiến tuyệt chiêu). Ý nghĩa là: mánh khóe bán hàng.
贩绝招 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mánh khóe bán hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贩绝招
- 人事科 负责 员工 招聘
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 人事处 负责 招聘 新 员工
- Phòng nhân sự phụ trách tuyển dụng.
- 严词拒绝
- nghiêm khắc từ chối
- 这 一招 真绝
- Nước cờ này thật hay.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 人事 招聘 正在 火热 进行 中
- Tuyển dụng nhân sự đang diễn ra rất sôi động.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 亲家 来 了 , 我们 要 好好 招待
- Thông gia đến rồi, chúng ta phải chiêu đãi thật tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
招›
绝›
贩›