贩夫 fànfū
volume volume

Từ hán việt: 【phiến phu】

Đọc nhanh: 贩夫 (phiến phu). Ý nghĩa là: tiểu thương; buôn bán nhỏ. Ví dụ : - 贩夫走卒(旧时泛指社会地位低下的人)。 người có địa vị thấp trong xã hội

Ý Nghĩa của "贩夫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贩夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiểu thương; buôn bán nhỏ

旧时指小贩

Ví dụ:
  • volume volume

    - 贩夫走卒 fànfūzǒuzú ( 旧时 jiùshí 泛指 fànzhǐ 社会 shèhuì 地位 dìwèi 低下 dīxià de rén )

    - người có địa vị thấp trong xã hội

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贩夫

  • volume volume

    - 下功夫 xiàgōngfū 练习 liànxí 书法 shūfǎ

    - Bỏ công sức ra luyện tập thư pháp.

  • volume volume

    - 鹊桥相会 quèqiáoxiānghuì ( 比喻 bǐyù 夫妻 fūqī huò 情人 qíngrén 久别 jiǔbié hòu 团聚 tuánjù )

    - vợ chồng trùng phùng.

  • volume volume

    - 下功夫 xiàgōngfū 学习 xuéxí

    - Bỏ công sức để học tập.

  • volume volume

    - 下功夫 xiàgōngfū 钻研 zuānyán

    - Bỏ công sức nghiên cứu.

  • volume volume

    - 不消 bùxiāo 一会儿 yīhuìer 工夫 gōngfū 这个 zhègè 消息 xiāoxi jiù 传开 chuánkāi le

    - chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū shuō 什么 shénme dōu 依随 yīsuí

    - chồng nói cái gì cô ấy đều vâng theo cái đó.

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū de 简历 jiǎnlì 没有 méiyǒu 任何 rènhé 受过 shòuguò 语言 yǔyán 训练 xùnliàn de 记录 jìlù

    - Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.

  • volume volume

    - 贩夫走卒 fànfūzǒuzú ( 旧时 jiùshí 泛指 fànzhǐ 社会 shèhuì 地位 dìwèi 低下 dīxià de rén )

    - người có địa vị thấp trong xã hội

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QO (手人)
    • Bảng mã:U+592B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phiến , Phán
    • Nét bút:丨フノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOHE (月人竹水)
    • Bảng mã:U+8D29
    • Tần suất sử dụng:Cao