贩运 fànyùn
volume volume

Từ hán việt: 【phiến vận】

Đọc nhanh: 贩运 (phiến vận). Ý nghĩa là: buôn; buôn bán; buôn chuyến. Ví dụ : - 贩运货物 hàng buôn chuyến. - 短途贩运 buôn chuyến ngắn

Ý Nghĩa của "贩运" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贩运 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. buôn; buôn bán; buôn chuyến

(商人) 从甲地买货运到乙地 (出卖)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 贩运 fànyùn 货物 huòwù

    - hàng buôn chuyến

  • volume volume

    - 短途 duǎntú 贩运 fànyùn

    - buôn chuyến ngắn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贩运

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 运动员 yùndòngyuán 组团 zǔtuán 参加 cānjiā 奥运会 àoyùnhuì

    - vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.

  • volume volume

    - 贩运 fànyùn 货物 huòwù

    - hàng buôn chuyến

  • volume volume

    - 严厉查处 yánlìcháchǔ 贩私 fànsī 分子 fènzǐ

    - Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.

  • volume volume

    - 短途 duǎntú 贩运 fànyùn

    - buôn chuyến ngắn

  • volume volume

    - 短途 duǎntú 贩运 fànyùn

    - buôn chuyến khoảng cách ngắn

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 用于 yòngyú 按照 ànzhào 严格 yángé de 过程 guòchéng 规则 guīzé 实现 shíxiàn de 数学 shùxué 逻辑运算 luójíyùnsuàn de 通用 tōngyòng 术语 shùyǔ

    - Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人民 rénmín 已经 yǐjīng 成为 chéngwéi 自己 zìjǐ 命运 mìngyùn de 主宰 zhǔzǎi

    - Nhân dân Trung Quốc đã trở thành lực lượng chi phối vận mệnh của chính mình.

  • volume volume

    - 为了 wèile 打击 dǎjī 这种 zhèzhǒng 造假 zàojiǎ 行为 xíngwéi 具有 jùyǒu 防伪 fángwěi 功能 gōngnéng de 全息 quánxī 商标 shāngbiāo 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phiến , Phán
    • Nét bút:丨フノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOHE (月人竹水)
    • Bảng mã:U+8D29
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Vận
    • Nét bút:一一フ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMI (卜一一戈)
    • Bảng mã:U+8FD0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao