Đọc nhanh: 贩毒者 (phiến độc giả). Ý nghĩa là: Kẻ buôn bán ma túy.
贩毒者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kẻ buôn bán ma túy
《贩毒者》是中亚流行歌手Yora发行的首张中英文专辑,Yora加盟Baron音乐公司的首张出道录音室专辑。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贩毒者
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 他 是 埃尔帕索 的 一个 贩毒 惯犯
- Anh ta là một kẻ tái phạm ma túy ở El Paso.
- 他 是 个 毒贩
- Anh ta là một tay buôn ma túy
- 惠斯勒 因为 贩毒 被 逮捕 过
- Tiếng huýt sáo vì cocaine.
- 尸体 检验 表明 受害者 是 被 毒死 的
- Kết quả khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân đã bị giết bằng chất độc.
- 我要 知道 所有 关于 毒品 供应者 的 事
- Tôi muốn biết mọi thứ bạn biết về nhà cung cấp.
- 吸 鸦片 者 通常 容易 陷入 毒瘾 无法自拔
- Người hút thuốc phiện thường dễ rơi vào nghiện ngập và khó thoát ra.
- 政府 正在 采取措施 帮助 吸 鸦片 者 戒毒
- Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để hỗ trợ người hút thuốc phiện cai nghiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
者›
贩›