Đọc nhanh: 贩夫俗子 (phiến phu tục tử). Ý nghĩa là: người buôn bán nhỏ; cò con; người buôn bán cò con.
贩夫俗子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người buôn bán nhỏ; cò con; người buôn bán cò con
泛指商贩等下层平民
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贩夫俗子
- 孟夫子
- Mạnh Tử
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 战争贩子
- lái buôn chiến tranh
- 孔夫子
- Khổng Tử
- 俗套 子
- khuôn sáo tầm thường
- 她 背夫 弃子 太 狠心
- Cô ấy bỏ chồng bỏ con quá độc ác.
- 凡夫俗子
- phàm phu tục tử
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俗›
夫›
子›
贩›