贩夫俗子 fànfū súzǐ
volume volume

Từ hán việt: 【phiến phu tục tử】

Đọc nhanh: 贩夫俗子 (phiến phu tục tử). Ý nghĩa là: người buôn bán nhỏ; cò con; người buôn bán cò con.

Ý Nghĩa của "贩夫俗子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贩夫俗子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. người buôn bán nhỏ; cò con; người buôn bán cò con

泛指商贩等下层平民

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贩夫俗子

  • volume volume

    - 孟夫子 mèngfūzǐ

    - Mạnh Tử

  • volume volume

    - 严厉查处 yánlìcháchǔ 贩私 fànsī 分子 fènzǐ

    - Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.

  • volume volume

    - 战争贩子 zhànzhēngfànzǐ

    - lái buôn chiến tranh

  • volume volume

    - 孔夫子 kǒngfūzǐ

    - Khổng Tử

  • volume volume

    - 俗套 sútào zi

    - khuôn sáo tầm thường

  • volume volume

    - 背夫 bèifū 弃子 qìzǐ tài 狠心 hěnxīn

    - Cô ấy bỏ chồng bỏ con quá độc ác.

  • volume volume

    - 凡夫俗子 fánfūsúzǐ

    - phàm phu tục tử

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū gěi 妻子 qīzǐ 温馨 wēnxīn de 礼物 lǐwù

    - Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tục
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OCOR (人金人口)
    • Bảng mã:U+4FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Fū , Fú
    • Âm hán việt: Phu , Phù
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:QO (手人)
    • Bảng mã:U+592B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Fàn
    • Âm hán việt: Phiến , Phán
    • Nét bút:丨フノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOHE (月人竹水)
    • Bảng mã:U+8D29
    • Tần suất sử dụng:Cao