谨于 jǐn yú
volume volume

Từ hán việt: 【cẩn ư】

Đọc nhanh: 谨于 (cẩn ư). Ý nghĩa là: Cẩn thận về. Ví dụ : - 谨于言而慎于行 Cẩn thận, dè dặt trong lời nói và hành động

Ý Nghĩa của "谨于" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谨于 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cẩn thận về

Ví dụ:
  • volume volume

    - 谨于 jǐnyú yán ér 慎于 shènyú xíng

    - Cẩn thận, dè dặt trong lời nói và hành động

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谨于

  • volume volume

    - 公吨 gōngdūn 相当于 xiāngdāngyú 几磅 jǐbàng

    - Bao nhiêu pound trong một tấn?

  • volume volume

    - 谨于 jǐnyú yán ér 慎于 shènyú xíng

    - Cẩn thận, dè dặt trong lời nói và hành động

  • volume volume

    - 一个 yígè 公司 gōngsī yào 发展 fāzhǎn 迅速 xùnsù 得力于 délìyú 聘用 pìnyòng hǎo de 人才 réncái 尤其 yóuqí shì 需要 xūyào 聪明 cōngming de 人才 réncái

    - Sự phát triển nhanh chóng của một công ty phụ thuộc vào việc tuyển dụng nhân tài, đặc biệt là những tài năng thông minh.

  • volume volume

    - 28 nián 过去 guòqù le 燕国 yānguó 终于 zhōngyú 强盛 qiángshèng 富足 fùzú le

    - trải qua 28 năm, cuối cùng nước Yên đã hùng mạnh giàu có

  • volume volume

    - 公斤 gōngjīn 等于 děngyú 千克 qiānkè

    - Một kilogram tương đương với một nghìn gam.

  • volume volume

    - 昨日 zuórì 来信 láixìn 收悉 shōuxī 谨于此 jǐnyúcǐ àn nín suǒ 约定 yuēdìng de 条件 tiáojiàn

    - Tôi đã nhận thư ngày hôm qua,

  • volume volume

    - 默读 mòdú 有助于 yǒuzhùyú 更好 gènghǎo 理解内容 lǐjiěnèiróng

    - Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.

  • volume volume

    - NP300 属于 shǔyú 高固 gāogù 成份 chéngfèn 快速 kuàisù 接着 jiēzhe de 接着 jiēzhe

    - NP300 là chất kết dính nhanh, có độ rắn cao dùng cho đồ nội thất nói chung

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+1 nét)
    • Pinyin: Xū , Yú
    • Âm hán việt: Hu , Vu , Ư
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MD (一木)
    • Bảng mã:U+4E8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+11 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Cẩn
    • Nét bút:丶フ一丨丨一丨フ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTLM (戈女廿中一)
    • Bảng mã:U+8C28
    • Tần suất sử dụng:Cao