蛮悍 mán hàn
volume volume

Từ hán việt: 【man hãn】

Đọc nhanh: 蛮悍 (man hãn). Ý nghĩa là: quyết liệt và liều lĩnh, thô lỗ và bạo lực.

Ý Nghĩa của "蛮悍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蛮悍 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quyết liệt và liều lĩnh

fierce and reckless

✪ 2. thô lỗ và bạo lực

rude and violent

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛮悍

  • volume volume

    - 悍勇 hànyǒng 好斗 hàodòu

    - chiến đấu dũng cảm

  • volume volume

    - 凶悍 xiōnghàn

    - hung hãn

  • volume volume

    - 性情 xìngqíng 刁悍 diāohàn

    - tính tình gian giảo

  • volume volume

    - 强悍 qiánghàn

    - dũng mãnh

  • volume volume

    - 悍然不顾 hànránbùgù

    - coi trời bằng vung; hung hãn bất chấp; bán trời không văn tự; liều lĩnh.

  • volume volume

    - 小生 xiǎoshēng shì 不再 bùzài 堕落 duòluò 荒蛮 huāngmán

    - Tiểu sinh xin thề không bao giờ sống ở nơi hoang vu vậy nữa

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 蛮力 mánlì 好用 hǎoyòng 没什么 méishíme duì

    - Không có gì sai với vũ phu nếu nó hoạt động.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 野蛮 yěmán de 行为 xíngwéi 令人发指 lìngrénfàzhǐ

    - Hành vi dã man này thật đáng lên án.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hãn
    • Nét bút:丶丶丨丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PAMJ (心日一十)
    • Bảng mã:U+608D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: Mán
    • Âm hán việt: Man
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCLMI (卜金中一戈)
    • Bảng mã:U+86EE
    • Tần suất sử dụng:Cao