蛮子 mánzi
volume volume

Từ hán việt: 【man tử】

Đọc nhanh: 蛮子 (man tử). Ý nghĩa là: (cũ) thuật ngữ khinh thường dành cho những người từ miền nam Trung Quốc (được sử dụng bởi những người miền bắc Trung Quốc), Man rợ, đầy tớ nô lệ.

Ý Nghĩa của "蛮子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蛮子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (cũ) thuật ngữ khinh thường dành cho những người từ miền nam Trung Quốc (được sử dụng bởi những người miền bắc Trung Quốc)

(old) contemptuous term for people from southern China (used by northern Chinese people)

✪ 2. Man rợ

barbarian

✪ 3. đầy tớ nô lệ

slave servant

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛮子

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 蹿 cuān xuè

    - mũi toé máu.

  • volume volume

    - 一个 yígè 小伙子 xiǎohuǒzi 干活 gànhuó dōu dǐng tàng ér

    - một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.

  • volume volume

    - 一个 yígè 打扮 dǎbàn chéng 拿破仑 nápòlún de 疯子 fēngzi

    - Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 独居 dújū de 男人 nánrén 宁肯 nìngkěn kào 罐头食品 guàntoushípǐn 过日子 guòrìzi 不愿 bùyuàn 自己 zìjǐ 烧饭 shāofàn chī

    - Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大人 dàrén hái 这样 zhèyàng 孩子气 háizǐqì

    - đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: Mán
    • Âm hán việt: Man
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCLMI (卜金中一戈)
    • Bảng mã:U+86EE
    • Tần suất sử dụng:Cao