Đọc nhanh: 蛮夷 (man di). Ý nghĩa là: Man rợ, thuật ngữ chung cho các dân tộc không phải người Hán trong thời kỳ trước đây, không chỉ mang tính xúc phạm, mán mọi.
蛮夷 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Man rợ
barbarian
✪ 2. thuật ngữ chung cho các dân tộc không phải người Hán trong thời kỳ trước đây, không chỉ mang tính xúc phạm
common term for non-Han peoples in former times, not exclusively derogatory
✪ 3. mán mọi
外地人称经济、文化等不发达的原来住在本地的人 (含轻视意)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛮夷
- 国势 陵夷
- vận nước đang đi xuống.
- 夷为平地
- san thành bình địa
- 夏威夷州 要求 我们
- Bang Hawaii yêu cầu
- 侵略者 最终 被 夷灭
- Kẻ xâm lược cuối cùng bị tiêu diệt.
- 风俗 陵夷
- phong tục tập quán bị suy đồi.
- 夏威夷州 的 弗里德 众议员
- Dân biểu Tự do của tiểu bang Hawaii vĩ đại.
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夷›
蛮›