蛮缠 mán chán
volume volume

Từ hán việt: 【man triền】

Đọc nhanh: 蛮缠 (man triền). Ý nghĩa là: lằng nhằng; lôi thôi; làm phiền; quấy rầy. Ví dụ : - 胡搅蛮缠。 rắc rối lằng nhằng.

Ý Nghĩa của "蛮缠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蛮缠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lằng nhằng; lôi thôi; làm phiền; quấy rầy

不讲道理地纠缠

Ví dụ:
  • volume volume

    - 胡搅蛮缠 hújiǎománchán

    - rắc rối lằng nhằng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛮缠

  • volume volume

    - 胡搅蛮缠 hújiǎománchán

    - rắc rối lằng nhằng.

  • volume volume

    - bié 债务缠身 zhàiwùchánshēn

    - Đừng trói buộc

  • volume volume

    - 问题 wèntí 纠缠不清 jiūchánbùqīng

    - vấn đề còn vướng mắc chưa được rõ ràng.

  • volume volume

    - 光靠 guāngkào 傻劲儿 shǎjìner 蛮干 mángàn shì 不行 bùxíng de 找窍门 zhǎoqiàomén

    - chỉ dựa vào sức làm hùng hục không hay đâu, phải tìm mẹo để làm chứ.

  • volume volume

    - 别老缠 biélǎochán zhe 妈妈 māma le

    - Đừng làm phiền mẹ nữa.

  • volume volume

    - 老缠 lǎochán zhe 真是 zhēnshi 要命 yàomìng

    - Anh ta cứ quấy rầy tôi, thật sự rất khó chịu!

  • volume volume

    - 以为 yǐwéi chán hěn 容易 róngyì ma

    - Mày tưởng đối phó với tao mà dễ à?

  • volume volume

    - bèi 一群 yīqún 歌迷 gēmí 缠绕着 chánràozhe 一时间 yīshíjiān 脱不开 tuōbùkāi shēn

    - Anh ấy bị một nhóm người hâm mộ vây quanh và không thể thoát ra được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Triền
    • Nét bút:フフ一丶一ノ丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIWG (女一戈田土)
    • Bảng mã:U+7F20
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: Mán
    • Âm hán việt: Man
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCLMI (卜金中一戈)
    • Bảng mã:U+86EE
    • Tần suất sử dụng:Cao