Đọc nhanh: 聪明绝顶 (thông minh tuyệt đỉnh). Ý nghĩa là: rất thông minh (thành ngữ).
聪明绝顶 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rất thông minh (thành ngữ)
highly intelligent (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聪明绝顶
- 他 厨艺 绝顶
- Tay nghề nấu ăn của anh ấy rất đỉnh.
- 他 仗 着 聪明 获 成功
- Anh ấy dựa vào thông minh đạt được thành công.
- 仇姓 同学 聪明 勤奋
- Bạn học họ Cừu thông minh chăm chỉ.
- 绝顶聪明
- hết sức thông minh.
- 他 异常 聪明
- Anh ấy vô cùng thông minh.
- 他 勤快 还 很 聪明
- Anh ấy không chỉ siêng năng mà còn rất thông minh.
- 不要 浪费 你 的 聪明才智
- Đừng lãng phí trí thông minh của bạn.
- 他 不但 聪明 , 而且 非常 勤奋
- Anh ấy không chỉ thông minh mà còn rất chăm chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
明›
绝›
聪›
顶›