Đọc nhanh: 绮罗 (khỉ la). Ý nghĩa là: vải lụa đẹp, người mặc váy lụa đẹp.
绮罗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vải lụa đẹp
beautiful silk fabrics
✪ 2. người mặc váy lụa đẹp
person in beautiful silk dress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绮罗
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 绮罗
- lụa hoa.
- 他 叫 罗密欧
- Tên anh ấy là Romeo.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 他们 在 罗 英雄
- Họ đang chiêu mộ anh hùng.
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绮›
罗›