Đọc nhanh: 绮灿 (khỉ xán). Ý nghĩa là: mê hoặc, rực rỡ.
绮灿 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mê hoặc
enchanting
✪ 2. rực rỡ
gorgeous
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绮灿
- 星河 灿烂
- Tinh hà xán lạn.
- 灯光灿烂
- Ánh đèn sáng rực.
- 未来 一片 灿烂
- Tương lai rực rỡ.
- 灿烂 的 晚霞 预示 明天 又 是 好 天气
- ráng chiều rực rỡ báo trước ngày mai thời tiết rất tốt.
- 她 穿着 一件 灿烂 的 连衣裙
- Cô ấy đang mặc một chiếc váy rực rỡ.
- 黄灿灿 的 菜花
- hoa cải vàng óng
- 灿烂 的 未来 在 等待 着 我们
- Một tương lai xán lạn đang chờ đợi chúng ta.
- 楷书 是 中国 书法艺术 长河 中 一颗 灿烂 的 明星 和 绚丽 的 奇葩
- Khải thư như một ngôi sao sáng chói và là một kỳ quan huy hoàng trong lịch sử lâu đời của nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灿›
绮›