绮貌 qǐ mào
volume volume

Từ hán việt: 【khỉ mạo】

Đọc nhanh: 绮貌 (khỉ mạo). Ý nghĩa là: ngoại hình đẹp.

Ý Nghĩa của "绮貌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绮貌 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngoại hình đẹp

beautiful appearance

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绮貌

  • volume volume

    - de 外貌 wàimào hěn 平凡 píngfán

    - Ngoại hình của anh ấy rất bình thường.

  • volume volume

    - duì 长辈 zhǎngbèi hěn yǒu 礼貌 lǐmào

    - Anh ấy rất lễ phép với người lớn.

  • volume volume

    - de 容貌 róngmào 发生 fāshēng le 变化 biànhuà

    - Ngoại hình của anh ấy đã thay đổi.

  • volume volume

    - 可能 kěnéng 已经 yǐjīng 改变 gǎibiàn le 样貌 yàngmào

    - Anh ấy có lẽ đã thay đổi diện mạo của mình rồi.

  • volume volume

    - 待人接物 dàirénjiēwù hěn yǒu 礼貌 lǐmào

    - Anh ấy cư xử với người khác rất lịch sự.

  • volume volume

    - hěn 在乎 zàihu 自己 zìjǐ de 容貌 róngmào

    - Anh ấy rất quan tâm tới vẻ ngoài.

  • volume volume

    - 风貌 fēngmào 娉婷 pīngtíng

    - phong thái tướng mạo tha thướt

  • volume volume

    - 接受 jiēshòu 礼貌 lǐmào de 邀请 yāoqǐng

    - Anh ấy nhận lời mời lịch sự.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ ,
    • Nét bút:フフ一一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMKMR (女一大一口)
    • Bảng mã:U+7EEE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trĩ 豸 (+7 nét)
    • Pinyin: Mào , Mò
    • Âm hán việt: Mạc , Mạo , Mộc
    • Nét bút:ノ丶丶ノフノノノ丨フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BHHAU (月竹竹日山)
    • Bảng mã:U+8C8C
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa