Đọc nhanh: 绮貌 (khỉ mạo). Ý nghĩa là: ngoại hình đẹp.
绮貌 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngoại hình đẹp
beautiful appearance
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绮貌
- 他 的 外貌 很 平凡
- Ngoại hình của anh ấy rất bình thường.
- 他 对 长辈 很 有 礼貌
- Anh ấy rất lễ phép với người lớn.
- 他 的 容貌 发生 了 变化
- Ngoại hình của anh ấy đã thay đổi.
- 他 可能 已经 改变 了 样貌
- Anh ấy có lẽ đã thay đổi diện mạo của mình rồi.
- 他 待人接物 很 有 礼貌
- Anh ấy cư xử với người khác rất lịch sự.
- 他 很 在乎 自己 的 容貌
- Anh ấy rất quan tâm tới vẻ ngoài.
- 风貌 娉婷
- phong thái tướng mạo tha thướt
- 他 接受 礼貌 的 邀请
- Anh ấy nhận lời mời lịch sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绮›
貌›