绮岁 qǐ suì
volume volume

Từ hán việt: 【khỉ tuế】

Đọc nhanh: 绮岁 (khỉ tuế). Ý nghĩa là: tuổi trẻ.

Ý Nghĩa của "绮岁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绮岁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuổi trẻ

youthful age

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绮岁

  • volume volume

    - 镇山 zhènshān 太岁 tàisuì

    - bọn thái tuế trấn giữ núi.

  • volume volume

    - 二十岁 èrshísuì shí 告别 gàobié 故乡 gùxiāng 以后 yǐhòu 一直 yìzhí 客居 kèjū 成都 chéngdū

    - hai mươi tuổi rời xa quê hương, từ đó về sau sống ở trong đô thành.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 齐声 qíshēng 欢呼 huānhū 国王 guówáng 万岁 wànsuì

    - Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"

  • volume volume

    - 64 suì shí bèi 诊断 zhěnduàn 患有 huànyǒu 糖尿病 tángniàobìng

    - Ông được chẩn đoán mắc bệnh tiểu đường ở tuổi 64.

  • volume volume

    - jīn suì 收成 shōuchéng hěn 不错 bùcuò

    - Năm nay thu hoạch rất tốt.

  • volume volume

    - 15 suì de 时候 shíhou 便 biàn 参加 cānjiā le 学校 xuéxiào de 足球队 zúqiúduì 获得 huòdé 殊荣 shūróng

    - Năm 15 tuổi, anh tham gia đội bóng của trường và giành được danh hiệu.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 孩子 háizi de 周岁 zhōusuì

    - hôm nay là thôi nôi của con; hôm nay là ngày con tròn một tuổi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 风和日暖 fēnghérìnuǎn 西湖 xīhú 显得 xiǎnde 更加 gèngjiā 绮丽 qǐlì

    - hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+3 nét)
    • Pinyin: Suì
    • Âm hán việt: Tuế
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNI (山弓戈)
    • Bảng mã:U+5C81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ ,
    • Nét bút:フフ一一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMKMR (女一大一口)
    • Bảng mã:U+7EEE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình