绮筵 qǐ yán
volume volume

Từ hán việt: 【khỉ diên】

Đọc nhanh: 绮筵 (khỉ diên). Ý nghĩa là: bữa tiệc lộng lẫy.

Ý Nghĩa của "绮筵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绮筵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bữa tiệc lộng lẫy

magnificent feast

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绮筵

  • volume volume

    - 绮罗 qǐluó

    - lụa hoa.

  • volume volume

    - 大张 dàzhāng 筵席 yánxí

    - bày đại tiệc

  • volume volume

    - 寿筵 shòuyán

    - tiệc mừng thọ

  • volume volume

    - 喜筵 xǐyán

    - tiệc mừng.

  • volume volume

    - 绮丽 qǐlì

    - tươi đẹp.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 风和日暖 fēnghérìnuǎn 西湖 xīhú 显得 xiǎnde 更加 gèngjiā 绮丽 qǐlì

    - hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Diên
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNKM (竹弓大一)
    • Bảng mã:U+7B75
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ ,
    • Nét bút:フフ一一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMKMR (女一大一口)
    • Bảng mã:U+7EEE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình