Đọc nhanh: 绮筵 (khỉ diên). Ý nghĩa là: bữa tiệc lộng lẫy.
绮筵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bữa tiệc lộng lẫy
magnificent feast
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绮筵
- 绮罗
- lụa hoa.
- 大张 筵席
- bày đại tiệc
- 寿筵
- tiệc mừng thọ
- 喜筵
- tiệc mừng.
- 绮丽
- tươi đẹp.
- 今天 风和日暖 , 西湖 显得 更加 绮丽
- hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
筵›
绮›