Đọc nhanh: 绮想曲 (khỉ tưởng khúc). Ý nghĩa là: capriccio (âm nhạc).
绮想曲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. capriccio (âm nhạc)
capriccio (music)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绮想曲
- 不光 想到 , 还要 做到
- Đừng nghĩ không mà phải làm nữa.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 不仅 他 想 去 , 我 也 想 去
- Không chỉ anh ấy muốn đi mà tôi cũng muốn đi.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 你 想 吃 一块 曲奇
- Bạn muốn một cái bánh quy?
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
- 不想 冲突 , 只能 委曲求全
- Không muốn xung đột, chỉ đành nhẫn nhịn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
想›
曲›
绮›