纷杂 fēnzá
volume volume

Từ hán việt: 【phân tạp】

Đọc nhanh: 纷杂 (phân tạp). Ý nghĩa là: hỗn loạn; lộn xộn; rối loạn. Ví dụ : - 头绪纷杂 đầu mối lộn xộn. - 纷杂的思绪 mạch suy nghĩ lộn xộn

Ý Nghĩa của "纷杂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纷杂 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hỗn loạn; lộn xộn; rối loạn

多而乱;纷乱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 头绪 tóuxù 纷杂 fēnzá

    - đầu mối lộn xộn

  • volume volume

    - 纷杂 fēnzá de 思绪 sīxù

    - mạch suy nghĩ lộn xộn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纷杂

  • volume volume

    - 事情 shìqing 复杂 fùzá le le

    - Sự việc rất phức tạp.

  • volume volume

    - shū a 杂志 zázhì 摆满 bǎimǎn le 书架子 shūjiàzi

    - Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.

  • volume volume

    - 集市 jíshì de 景象 jǐngxiàng 光怪陆离 guāngguàilùlí 纷然 fēnrán 杂陈 záchén

    - Cảnh tượng chợ đầy rẫy sự kỳ quái và hỗn độn.

  • volume volume

    - 头绪 tóuxù 纷杂 fēnzá

    - đầu mối lộn xộn

  • volume volume

    - 纷杂 fēnzá de 思绪 sīxù

    - mạch suy nghĩ lộn xộn

  • volume volume

    - 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn

    - loè loẹt rối rắm

  • volume volume

    - 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn

    - nhiều màu rực rỡ.

  • volume volume

    - zhè 起纠纷 qǐjiūfēn hěn 复杂 fùzá

    - Cuộc tranh chấp này rất rắc rối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tạp
    • Nét bút:ノフ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KND (大弓木)
    • Bảng mã:U+6742
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēn
    • Âm hán việt: Phân
    • Nét bút:フフ一ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMCSH (女一金尸竹)
    • Bảng mã:U+7EB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao