祛痰 qū tán
volume volume

Từ hán việt: 【khư đàm】

Đọc nhanh: 祛痰 (khư đàm). Ý nghĩa là: để xua tan đờm (TCM).

Ý Nghĩa của "祛痰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

祛痰 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để xua tan đờm (TCM)

to dispel phlegm (TCM)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祛痰

  • volume volume

    - 老人 lǎorén 经常 jīngcháng 咳痰 kétán

    - Người già thường xuyên ho ra đờm.

  • volume volume

    - 随地吐痰 suídìtǔtán shì 不道德 bùdàodé de 行为 xíngwéi

    - khạc nhổ tuỳ tiện là hành động kém văn hoá

  • volume volume

    - 污渍 wūzì yòng 清洁剂 qīngjiéjì

    - Loại trừ vết bẩn dùng chất tẩy rửa.

  • volume volume

    - 证据 zhèngjù bāng 疑窦 yídòu

    - Chứng cứ giúp anh ấy loại bỏ nghi ngờ.

  • volume volume

    - qǐng 不要 búyào zài 公共场所 gōnggòngchǎngsuǒ 吐痰 tǔtán

    - Xin đừng nhổ đờm ở nơi công cộng.

  • volume volume

    - 痰厥 tánjué

    - nghẹt đờm; đờm quyết (cách gọi của đông y).

  • volume volume

    - 随地吐痰 suídìtǔtán de 行为 xíngwéi 没有 méiyǒu 素质 sùzhì

    - Hành động khạc nhổ bừa bãi là vô ý thức.

  • - 祛痘 qūdòu 治疗 zhìliáo 通常 tōngcháng 需要 xūyào 坚持 jiānchí 几周 jǐzhōu 才能 cáinéng 看到 kàndào 效果 xiàoguǒ

    - Điều trị mụn thường cần kiên trì vài tuần mới thấy được hiệu quả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm
    • Nét bút:丶一ノ丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KFF (大火火)
    • Bảng mã:U+75F0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khư
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFGI (戈火土戈)
    • Bảng mã:U+795B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình