Đọc nhanh: 祛暑 (khư thử). Ý nghĩa là: tiêu thử.
祛暑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiêu thử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祛暑
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 喝杯 冰 可乐 杀 杀 暑气 吧
- Uống một cốc Coca-Cola đá để giảm bớt hơi nóng mùa hè đi.
- 寒暑 乖违
- nóng lạnh thất thường
- 防暑降温
- hạ nhiệt để phòng nóng bức.
- 太阳 偏西 , 暑热 略略 消退
- mặt trời chếch về hướng tây, nắng nóng có phần giảm bớt.
- 天气 太热 , 吃点 避暑 的 药
- trời nóng quá, uống chút thuốc phòng cảm nắng
- 她 尝试 了 一种 新 的 祛斑 疗法 , 效果显著
- Cô ấy đã thử một phương pháp xóa tàn nhang mới, và kết quả rất rõ rệt.
- 她 的 皮肤 经过 了 专业 的 祛痘 治疗 , 现在 没有 痘痘 了
- Da của cô ấy đã được điều trị mụn chuyên nghiệp, giờ đây không còn mụn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暑›
祛›