Đọc nhanh: 祛斑 Ý nghĩa là: Xóa tàn nhang. Ví dụ : - 她尝试了一种新的祛斑疗法,效果显著。 Cô ấy đã thử một phương pháp xóa tàn nhang mới, và kết quả rất rõ rệt.. - 祛斑需要耐心,效果通常需要一段时间才能显现。 Việc xóa tàn nhang cần kiên nhẫn, kết quả thường phải mất một thời gian mới thấy rõ.
祛斑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xóa tàn nhang
- 她 尝试 了 一种 新 的 祛斑 疗法 , 效果显著
- Cô ấy đã thử một phương pháp xóa tàn nhang mới, và kết quả rất rõ rệt.
- 祛斑 需要 耐心 , 效果 通常 需要 一段时间 才能 显现
- Việc xóa tàn nhang cần kiên nhẫn, kết quả thường phải mất một thời gian mới thấy rõ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祛斑
- 斑斓 猛虎
- mãnh hổ sặc sỡ
- 尸斑 难以辨认
- Livor mortis là điều không thể chối cãi.
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
- 长有 黑色 斑点 的 昆虫
- một loài côn trùng có đốm đen.
- 我 的 屁屁 上 有些 奇怪 的 斑点
- Tôi có một số tàn nhang kỳ lạ trên mông của tôi.
- 她 尝试 了 一种 新 的 祛斑 疗法 , 效果显著
- Cô ấy đã thử một phương pháp xóa tàn nhang mới, và kết quả rất rõ rệt.
- 祛斑 需要 耐心 , 效果 通常 需要 一段时间 才能 显现
- Việc xóa tàn nhang cần kiên nhẫn, kết quả thường phải mất một thời gian mới thấy rõ.
- 她 做 了 去除 雀斑 的 治疗 , 现在 皮肤 更加 均匀
- Cô ấy đã điều trị xóa tàn nhang, bây giờ da trông đều màu hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
祛›