涤汰 dí tài
volume volume

Từ hán việt: 【địch thải】

Đọc nhanh: 涤汰 (địch thải). Ý nghĩa là: xóa sổ, rửa sạch.

Ý Nghĩa của "涤汰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

涤汰 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xóa sổ

to eradicate

✪ 2. rửa sạch

to wash away

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涤汰

  • volume volume

    - 涤除 díchú 旧习 jiùxí

    - gột sạch thói quen cũ

  • volume volume

    - 涤除 díchú 污垢 wūgòu

    - gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn

  • volume volume

    - 涤荡 dídàng 污泥浊水 wūnízhuóshuǐ

    - gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.

  • volume volume

    - 裁汰 cáitài 浮员 fúyuán

    - cắt giảm nhân viên thừa

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 荡涤 dàngdí 这个 zhègè 锅子 guōzi

    - Chúng tôi cần rửa sạch cái nồi này.

  • volume volume

    - kàn 那股 nàgǔ 埋汰 máitài jìn 不许 bùxǔ 进屋 jìnwū

    - Nhìn bạn một bộ dạng dơ dáy như thế, không cho phép bào phòng.

  • volume volume

    - 这批 zhèpī 淘汰 táotài de 物品 wùpǐn 只能 zhǐnéng 扔掉 rēngdiào

    - Những đồ vật bị loại bỏ này chỉ có thể vứt đi.

  • volume volume

    - 淘汰赛 táotàisài de 赛制 sàizhì hěn 残酷 cánkù

    - Vòng đấu loại này thật khốc liệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái , Thải
    • Nét bút:丶丶一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EKI (水大戈)
    • Bảng mã:U+6C70
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Địch
    • Nét bút:丶丶一ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHED (水竹水木)
    • Bảng mã:U+6DA4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình