Đọc nhanh: 涤汰 (địch thải). Ý nghĩa là: xóa sổ, rửa sạch.
涤汰 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xóa sổ
to eradicate
✪ 2. rửa sạch
to wash away
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涤汰
- 涤除 旧习
- gột sạch thói quen cũ
- 涤除 污垢
- gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn
- 涤荡 污泥浊水
- gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.
- 裁汰 浮员
- cắt giảm nhân viên thừa
- 我们 需要 荡涤 这个 锅子
- Chúng tôi cần rửa sạch cái nồi này.
- 看 你 那股 埋汰 劲 , 不许 你 进屋
- Nhìn bạn một bộ dạng dơ dáy như thế, không cho phép bào phòng.
- 这批 淘汰 的 物品 只能 扔掉
- Những đồ vật bị loại bỏ này chỉ có thể vứt đi.
- 淘汰赛 的 赛制 很 残酷
- Vòng đấu loại này thật khốc liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汰›
涤›