Đọc nhanh: 涤罪所 (địch tội sở). Ý nghĩa là: luyện ngục (tôn giáo).
涤罪所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. luyện ngục (tôn giáo)
purgatory (religion)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涤罪所
- 他们 把 罪犯 系在 看守所
- Họ giam tội phạm trong trại giam.
- 他 销毁 了 所有 的 犯罪 证据
- Anh ta đã tiêu hủy mọi bằng chứng phạm tội.
- 上 月 收入 有所 减少
- Thu nhập tháng trước có giảm bớt.
- 高温 天气 让 工人 受罪
- Thời tiết nóng nực làm công nhân phải chịu khổ.
- 上来 所 言
- những lời trên đây.
- 一所 宅子
- một ngôi nhà
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 一 看到 你 有 困难 , 都 不愿 帮助 , 这 就是 你 所谓 的 朋友
- Cứ hễ khi bạn gặp khó khăn họ đều không muốn giúp đỡ, đó là những người mà bạn coi là bạn bè đấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
所›
涤›
罪›