Đọc nhanh: 涤气器 (địch khí khí). Ý nghĩa là: Bộ lọc khí (bộ phận của hệ thống gaz); Bộ lọc hơi đốt (bộ phận của thiết bị gaz).
涤气器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ lọc khí (bộ phận của hệ thống gaz); Bộ lọc hơi đốt (bộ phận của thiết bị gaz)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涤气器
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 这些 玻璃器皿 很 娇气
- Những đồ thủy tinh này rất dễ vỡ.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 一 气儿 跑 了 五里 地
- chạy một mạch được năm dặm.
- 这台泵 通过 这个 阀门 把 ( 容器 中 的 ) 空气 抽出
- Máy bơm này thông qua van này để hút không khí (trong bình chứa) ra.
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
- 蒸气 加湿器 之所以 常为 人们 所 采用 , 主要 是 由于 它 很 简单
- Sở dĩ máy tạo độ ẩm bằng hơi nước thường được mọi người sử dụng chủ yếu vì nó rất đơn giản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
气›
涤›