Đọc nhanh: 涤瑕荡秽 (địch hà đãng uế). Ý nghĩa là: sửa đổi; chỉnh đốn.
涤瑕荡秽 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sửa đổi; chỉnh đốn
瑕:玉上的斑点洗涤荡除污秽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涤瑕荡秽
- 倾家荡产 , 在所不惜
- dù có tán gia bại sản cũng không luyến tiếc
- 他 的 计划 有 些许 瑕疵
- Kế hoạch của anh ấy có một vài khuyết điểm.
- 你 遇到 过 美满 无瑕 的 夫妻 吗
- Bạn đã gặp được cặp đôi hoàn hảo chưa?
- 涤荡 污泥浊水
- gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.
- 涤荡
- gột rửa; rửa ráy
- 他 现在 已 倾家荡产
- Bây giờ anh ta đã khuynh gia bại sản.
- 他 正在 荡涤 厨房 的 地板
- Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.
- 我们 需要 荡涤 这个 锅子
- Chúng tôi cần rửa sạch cái nồi này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涤›
瑕›
秽›
荡›