Đọc nhanh: 涤除 (địch trừ). Ý nghĩa là: gột sạch; rửa sạch; gột. Ví dụ : - 涤除污垢 gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn. - 涤除旧习 gột sạch thói quen cũ
涤除 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gột sạch; rửa sạch; gột
清除;去掉
- 涤除 污垢
- gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn
- 涤除 旧习
- gột sạch thói quen cũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涤除
- 驱除 邪祟
- xua đuổi tà ma.
- 涤除 旧习
- gột sạch thói quen cũ
- 涤除 污垢
- gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn
- 他们 正在 排除故障
- Họ đang khắc phục sự cố.
- 他们 力图 根除 罪恶
- Họ cố gắng loại bỏ tội ác.
- 他 决心 除掉 自己 的 坏习惯
- Anh ấy quyết tâm loại bỏ thói xấu của mình.
- 他 删除 了 几张 照片
- Anh ấy xóa mấy bức ảnh rồi.
- 他们 清除 了 所有 垃圾
- Họ đã dọn sạch mọi rác rưởi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涤›
除›