Đọc nhanh: 涤瑕 (địch hà). Ý nghĩa là: để tẩy sạch vết bẩn.
涤瑕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để tẩy sạch vết bẩn
to cleanse away a stain
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涤瑕
- 那匹 天鹅 洁白无瑕
- Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.
- 涤除 旧习
- gột sạch thói quen cũ
- 涤除 污垢
- gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn
- 玉上 瑕疵 难掩 其美
- Tì vết của ngọc khó che được vẻ đẹp của nó.
- 涤荡 污泥浊水
- gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.
- 涤荡
- gột rửa; rửa ráy
- 洗涤
- gột rửa; rửa ráy
- 我们 需要 荡涤 这个 锅子
- Chúng tôi cần rửa sạch cái nồi này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涤›
瑕›