Đọc nhanh: 涤净 (địch tịnh). Ý nghĩa là: để làm sạch, thanh trừng.
涤净 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để làm sạch
to cleanse
✪ 2. thanh trừng
to purge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涤净
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 他 把 地板 擦 得 干干净净
- Anh ấy lau sàn nhà sạch sẽ.
- 他 把手 净得 很 干净
- Anh ấy rửa tay sạch sẽ.
- 他 在 山上 净身
- Anh ấy thanh tịnh ở trên núi.
- 他 把 书 读净 了
- Anh ấy đã đọc hết sách.
- 他常 浴手 保持 净
- Anh ấy thường rửa tay để giữ sạch.
- 他 做事 干净利落
- Anh ấy làm mọi việc gọn gàng.
- 他 把 一小块 乾净 的 布 缠住 脚腕
- Anh ta bọc một mảnh vải sạch quanh cổ chân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
净›
涤›