Đọc nhanh: 涂布纸 (đồ bố chỉ). Ý nghĩa là: giấy tráng.
涂布纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy tráng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涂布纸
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 上 好 的 细布
- vải tốt nhất.
- 那个 房间 很 奇怪 , 墙壁 一半 贴 壁纸 , 一半 刷 涂料
- Căn phòng đó rất lạ, một nửa bức tường được phủ giấy dán tường và một nửa được sơn.
- 他 在 纸 上 乱涂
- Anh ấy vẽ bừa trên giấy.
- 两指 宽 的 纸条
- mảnh giấy rộng hai lóng tay.
- 一罗纸 放在 桌子 上
- Một gốt giấy đặt ở trên bàn.
- 油画布 上满 是 涂抹 的 颜料
- Trên tấm vải tranh dầu đầy màu sắc đã được thoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
涂›
纸›