Đọc nhanh: 涂抹油 (đồ mạt du). Ý nghĩa là: Thuốc bóp.
涂抹油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc bóp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涂抹油
- 涂上一层 油
- Quét lên một lớp dầu.
- 精制 石灰 胶泥 精制 石灰 胶泥 , 用于 在 灰泥 表层 涂抹 成膜
- Phấn đá vôi tinh chế được sử dụng để phủ một lớp màng trên bề mặt vữa.
- 木桩 子上 涂抹 了 沥青
- quét hắc ín lên cộc gỗ.
- 他 用 一块 沾油 的 抹布 擦 干净 汽车
- Anh ta dùng một miếng vải nhúng dầu để lau sạch ô tô.
- 这辆 汽车 被 涂 上 了 一层 金属 油漆
- Chiếc xe được khoác lên mình một lớp sơn kim loại
- 我们 难道 不 喜欢 已经 抹 上 黄油 的 烤面包 吗
- Nhưng chẳng phải chúng ta thà ăn bánh mì nướng đã được nướng sẵn rồi sao?
- 她 在 头发 上涂 了 椰油
- Cô ấy bôi dầu dừa lên tóc.
- 油画布 上满 是 涂抹 的 颜料
- Trên tấm vải tranh dầu đầy màu sắc đã được thoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抹›
油›
涂›