Đọc nhanh: 涂径 (đồ kính). Ý nghĩa là: con đường, đường bộ.
涂径 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. con đường
path
✪ 2. đường bộ
road
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涂径
- 鲜花 奂 然香 满径
- Hoa tươi nhiều thơm tràn ngập.
- 他 找到 了 成功 的 捷径
- Anh ấy tìm ra con đường tắt đến thành công.
- 他 找到 了 成功 的 途径
- Anh ấy đã tìm ra cách để thành công.
- 他 妄图 偷懒 结果 捷径 窘步 欲速不达
- Anh ta lười biếng, muốn đi đường tắt, nhưng dục tốc bất đạt.
- 他 没有 跟 别人 打招呼 , 一径 走进 屋里
- anh ấy không chào mọi người, đi thẳng một mạch vào phòng.
- 他们 的 直径 都 小于 一 毫米
- Đường kính của chúng đều nhỏ hơn một milimet.
- 他 姓 涂
- Anh ấy họ Đồ.
- 他 已经 找到 了 最佳 路径
- Anh ấy đã tìm thấy đường đi tốt nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
径›
涂›