Đọc nhanh: 涂搽剂 (đồ trà tễ). Ý nghĩa là: Dầu nóng.
涂搽剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dầu nóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涂搽剂
- 他 的 发言 把 大家 弄 糊涂 了
- Phát biểu của anh ấy làm mọi người bối rối.
- 他 越 解释 , 我越 糊涂
- Anh ấy càng giải thích, tôi càng không rõ.
- 他 用 冷冻剂 来 保存 食物
- Anh ấy dùng chất làm lạnh để bảo quản thức ăn.
- 高效 灭虫剂
- thuốc diệt côn trùng hiệu quả cao
- 何其糊涂
- quá hồ đồ
- 你 以为 他 糊涂 , 他 并 不 糊涂
- Bạn tưởng anh ấy ngớ ngẩn, thực ra anh ấy không như thế.
- 他 发言 时 很 糊涂
- Anh ấy nói rất lung tung khi phát biểu.
- 他 需要 吃药 的 剂量 增加
- Anh ấy cần tăng liều thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
搽›
涂›