Đọc nhanh: 涂布机 (đồ bố cơ). Ý nghĩa là: máy tráng.
涂布机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy tráng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涂布机
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 用 飞机 布雷
- dùng máy bay rải mìn
- 官方 机构 发布 了 新 规定
- Cơ quan nhà nước đã công bố quy định mới.
- 就算 是 超棒 的 织布机
- Ngay cả một khung dệt phi thường
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 我们 用 织机 编制 布料
- Chúng tôi sử dụng máy dệt để dệt vải.
- 织布机 上 的 梭 来回 地 动
- con thoi trên máy dệt xuyên qua xuyên lại。
- 油画布 上满 是 涂抹 的 颜料
- Trên tấm vải tranh dầu đầy màu sắc đã được thoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
机›
涂›