Đọc nhanh: 涂层 (đồ tằng). Ý nghĩa là: lớp áo, lớp bảo vệ.
涂层 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lớp áo
coating
✪ 2. lớp bảo vệ
protective layer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涂层
- 涂上一层 油
- Quét lên một lớp dầu.
- 精制 石灰 胶泥 精制 石灰 胶泥 , 用于 在 灰泥 表层 涂抹 成膜
- Phấn đá vôi tinh chế được sử dụng để phủ một lớp màng trên bề mặt vữa.
- 在 涂 了 唇膏 之后 涂上一层 唇彩 能 突出 唇部 立体感
- Sau khi thoa son, hãy thoa một lớp son bóng để làm nổi bật đôi môi.
- 书架上 有 两层 书
- Trên kệ có hai tầng sách.
- 书桌 被覆 上 了 一层 布
- Bàn học che phủ một lớp vải.
- 墙上 涂 了 一层 漆
- Tường được phủ một lớp sơn.
- 这辆 汽车 被 涂 上 了 一层 金属 油漆
- Chiếc xe được khoác lên mình một lớp sơn kim loại
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
涂›