Đọc nhanh: 涂擦剂 (đồ sát tễ). Ý nghĩa là: Thuốc rửa vết thương (chất) thuốc bôi ngoài da.
涂擦剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuốc rửa vết thương (chất) thuốc bôi ngoài da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涂擦剂
- 他 在 擦油
- Anh ấy đang xoa dầu.
- 有 一个 还 擦 除臭剂
- Một trong số họ mặc chất khử mùi.
- 黑板 已经 被 擦 干净 了
- Bảng đen đã được lau sạch.
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 他们 的 合作 出现 了 摩擦
- Hợp tác của họ đã xảy ra xung đột.
- 他 在 纸 上 乱涂
- Anh ấy vẽ bừa trên giấy.
- 他 发言 时 很 糊涂
- Anh ấy nói rất lung tung khi phát biểu.
- 他 姓 涂
- Anh ấy họ Đồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
擦›
涂›