涂擦剂 tú cā jì
volume volume

Từ hán việt: 【đồ sát tễ】

Đọc nhanh: 涂擦剂 (đồ sát tễ). Ý nghĩa là: Thuốc rửa vết thương  (chất) thuốc bôi ngoài da.

Ý Nghĩa của "涂擦剂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

涂擦剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thuốc rửa vết thương  (chất) thuốc bôi ngoài da

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涂擦剂

  • volume volume

    - zài 擦油 cāyóu

    - Anh ấy đang xoa dầu.

  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè hái 除臭剂 chúchòujì

    - Một trong số họ mặc chất khử mùi.

  • volume volume

    - 黑板 hēibǎn 已经 yǐjīng bèi 干净 gānjìng le

    - Bảng đen đã được lau sạch.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 停下 tíngxià 望著 wàngzhù zhè 雪人 xuěrén 擦肩而过 cājiānérguò

    - Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 合作 hézuò 出现 chūxiàn le 摩擦 mócā

    - Hợp tác của họ đã xảy ra xung đột.

  • volume volume

    - zài zhǐ shàng 乱涂 luàntú

    - Anh ấy vẽ bừa trên giấy.

  • volume volume

    - 发言 fāyán shí hěn 糊涂 hútú

    - Anh ấy nói rất lung tung khi phát biểu.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Đồ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:一丨一丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJBF (手十月火)
    • Bảng mã:U+64E6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丶丶一ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EOMD (水人一木)
    • Bảng mã:U+6D82
    • Tần suất sử dụng:Cao